|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关采购商
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84189910 | 交易描述:Thiết bị bay hơi dùng cho kho lạnh công nghiệp Model: SPBE062D công suất lạnh 11.7 KW 3Pha/380V/50HZ NSX: KELVION HEAT EXCHANGERS (CHINA) CO., LTD ,mới 100%
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:8419500000 | 交易描述:ОХЛАДИТЕЛЬ НАДУВОЧНОГО ВОЗДУХА (ЛЕВАЯ СТОРОНА) 1.1) :, KELVION HEAT EXCHANGERS (CHINA) CO., LTD, 128X1650-2, НЕ ПРЕДУСМОТРЕН, 1 ШТ
数据已更新到:2019-01-16 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84198920 | 交易描述:Bộ làm mát không khí máy phát của hệ thống tuabin nhà máy thủy điện (không hoạt động bằng điện). Mã: 120/36/4/6-ESV-S200-50S203. Hãng sx: Kelvion Heat Exchangers (China) Co.,Ltd, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-03-29 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84195092 | 交易描述:NT150S CDL-10 65 plate heat exchanger, non-electrical, S/N: S0130266-04, Manufacturer: KELVION HEAT EXCHANGERS (CHINA) CO., LTD, used for thermal power plants, 100% new
数据已更新到:2024-02-17 更多 >
4 条数据